Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 14/05/2015
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
453331
Giải nhất
34811
Giải nhì
74026
Giải ba
61510
33762
Giải tư
73653
93441
97130
23965
83323
15495
51180
Giải năm
2863
Giải sáu
7407
5863
2364
Giải bảy
493
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,3,807
1,3,410,1
623,6
2,5,62,930,1
641
6,953,8
262,32,4,5
07 
580
 93,5
 
Ngày: 07/05/2015
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
198883
Giải nhất
01144
Giải nhì
28225
Giải ba
96156
82951
Giải tư
73616
41288
60328
83770
02925
12542
80795
Giải năm
6759
Giải sáu
7194
2970
7270
Giải bảy
825
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
7305
516
4253,8
83 
4,942,4
0,23,951,6,9
1,56 
 703
2,883,8
594,5
 
Ngày: 30/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
508581
Giải nhất
84489
Giải nhì
84161
Giải ba
68000
04442
Giải tư
83656
91961
12916
48462
89479
27523
23523
Giải năm
9641
Giải sáu
9382
8330
3203
Giải bảy
902
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,3,6
4,62,816
0,4,6,8232
0,2230
 41,2
 56
0,1,5612,2
 79
 81,2,9
7,89 
 
Ngày: 23/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
409456
Giải nhất
46179
Giải nhì
54689
Giải ba
67917
23263
Giải tư
88184
08487
27117
88140
76675
91691
47604
Giải năm
0293
Giải sáu
0341
2841
5763
Giải bảy
970
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
4,703,4
42,9172
 2 
0,62,93 
0,840,12
756
5632
12,870,5,9
 84,7,9
7,891,3
 
Ngày: 16/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
503367
Giải nhất
54006
Giải nhì
59631
Giải ba
20456
47088
Giải tư
25653
07592
41763
40737
34588
84951
00682
Giải năm
9445
Giải sáu
5254
4512
7632
Giải bảy
394
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
506
3,512
1,3,8,92 
5,631,2,7
5,945
450,1,3,4
6
0,563,7
3,67 
8282,82
 92,4
 
Ngày: 09/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
260882
Giải nhất
44010
Giải nhì
77965
Giải ba
57917
06981
Giải tư
37195
69317
85152
50617
17243
90384
30071
Giải năm
7761
Giải sáu
2773
8076
9746
Giải bảy
799
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
10 
6,7,810,73
5,82 
4,737
843,6
6,952
4,761,5
13,371,3,6
 81,2,4
995,9
 
Ngày: 02/04/2015
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
289191
Giải nhất
59061
Giải nhì
82466
Giải ba
39240
87732
Giải tư
49107
45875
94322
76072
64916
85660
30747
Giải năm
2001
Giải sáu
3710
0527
9919
Giải bảy
320
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,601,7
0,6,910,6,9
2,32,720,2,7
 322
 40,7
75 
1,660,1,6
0,2,472,5
 8 
191