Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 05/02/2015
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
337442
Giải nhất
10971
Giải nhì
40336
Giải ba
34390
48942
Giải tư
02380
47553
56123
82730
44594
22794
73062
Giải năm
7970
Giải sáu
7547
8547
6180
Giải bảy
705
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
3,7,82,905
71 
42,623
2,530,6
92422,72
053
362
4270,1
 802,9
890,42
 
Ngày: 29/01/2015
XSTN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
204418
Giải nhất
16953
Giải nhì
19329
Giải ba
67961
82362
Giải tư
58462
30201
98233
01939
76529
72667
75898
Giải năm
5858
Giải sáu
3431
9830
5798
Giải bảy
843
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
301
0,1,3,611,8
62292
3,4,530,1,3,9
 43
 53,8
 61,22,7
67 
1,5,928 
22,3982
 
Ngày: 22/01/2015
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
246886
Giải nhất
73950
Giải nhì
34895
Giải ba
29143
77782
Giải tư
50050
41837
47554
69866
86262
93089
24835
Giải năm
8957
Giải sáu
1017
7053
9541
Giải bảy
749
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5201
0,417
6,82 
4,535,7
541,3,9
3,9502,3,4,7
6,862,6
1,3,57 
 82,6,9
4,895
 
Ngày: 15/01/2015
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
005135
Giải nhất
21342
Giải nhì
44046
Giải ba
67907
17179
Giải tư
85081
48801
71291
28111
04796
76710
14853
Giải năm
4936
Giải sáu
6120
5903
8773
Giải bảy
530
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,2,301,3,7
0,1,8,910,1
4,520
0,5,730,5,6
 42,6
352,3
3,4,96 
073,9
 81
791,6
 
Ngày: 08/01/2015
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
694014
Giải nhất
84109
Giải nhì
70557
Giải ba
23771
73709
Giải tư
59543
63448
57546
00752
11422
36243
40231
Giải năm
4184
Giải sáu
0230
6886
3638
Giải bảy
537
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
3092
3,6,714
2,522
4230,1,7,8
1,8432,6,8
 52,7
4,861
3,571
3,484,6
029 
 
Ngày: 01/01/2015
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
617304
Giải nhất
34232
Giải nhì
24263
Giải ba
08323
93600
Giải tư
50456
26232
95759
17438
80239
63596
26590
Giải năm
8796
Giải sáu
8162
4063
9534
Giải bảy
396
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,9002,4
 1 
32,623
2,62322,4,8,9
0,34 
 56,9
5,9362,32
 7 
38 
3,590,63
 
Ngày: 25/12/2014
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
376110
Giải nhất
03825
Giải nhì
15841
Giải ba
13605
39498
Giải tư
39023
85242
44719
53633
68190
55795
28450
Giải năm
6936
Giải sáu
0008
7178
8109
Giải bảy
026
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,5,905,8,9
410,9
4,923,5,6
2,333,6
 41,2
0,2,950
2,36 
 78
0,7,98 
0,190,2,5,8