|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 77 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/03/2024 -
24/04/2024
Đắk Lắk 23/04/2024 |
Giải tư: 55416 - 36539 - 09787 - 81377 - 56768 - 16140 - 55567 |
Quảng Nam 23/04/2024 |
Giải tư: 36078 - 99500 - 79777 - 68906 - 43010 - 03438 - 43988 |
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải nhì: 85777 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải bảy: 777 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải tư: 63776 - 58450 - 01777 - 07014 - 52623 - 91496 - 01875 |
Phú Yên 08/04/2024 |
Giải nhất: 05277 |
Quảng Trị 28/03/2024 |
Giải ba: 00477 - 94856 Giải tư: 86868 - 45508 - 73473 - 13638 - 85074 - 90666 - 41477 Giải sáu: 3965 - 5577 - 4388 |
Đà Nẵng 27/03/2024 |
Giải tư: 82677 - 06255 - 03899 - 28051 - 02759 - 38749 - 04772 |
Thừa T. Huế 25/03/2024 |
Giải năm: 8077 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 05/05/2024
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
19 Lần |
8 |
|
1 |
15 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
3 |
14 Lần |
0 |
|
14 Lần |
7 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
5 |
|
6 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
5 |
|
| |
|