|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 76 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/03/2024 -
24/04/2024
Thừa T. Huế 22/04/2024 |
Giải tư: 34882 - 55876 - 29781 - 82609 - 02752 - 92182 - 25217 Giải sáu: 1729 - 6476 - 0428 |
Đà Nẵng 20/04/2024 |
Giải tám: 76 |
Quảng Ngãi 20/04/2024 |
Giải tám: 76 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải tư: 63776 - 58450 - 01777 - 07014 - 52623 - 91496 - 01875 |
Đắk Lắk 09/04/2024 |
Giải nhì: 25376 |
Thừa T. Huế 08/04/2024 |
Giải tư: 78391 - 57151 - 75209 - 26176 - 16516 - 69565 - 48859 |
Gia Lai 05/04/2024 |
Giải ĐB: 854776 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải năm: 0276 Giải sáu: 8676 - 7880 - 4647 |
Kon Tum 31/03/2024 |
Giải nhất: 23776 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 05/05/2024
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
19 Lần |
8 |
|
1 |
15 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
3 |
14 Lần |
0 |
|
14 Lần |
7 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
5 |
|
6 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
5 |
|
| |
|