|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 42 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
31/03/2024 -
30/04/2024
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải năm: 9442 - 7335 - 4865 - 8702 - 9454 - 0153 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải tư: 1937 - 2689 - 1242 - 1612 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải ĐB: 25842 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải ba: 36642 - 19172 - 58381 - 14433 - 62816 - 92024 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải năm: 0309 - 2342 - 1961 - 6616 - 5569 - 5870 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải ba: 35010 - 28133 - 33342 - 65578 - 74436 - 57981 Giải bảy: 73 - 80 - 42 - 86 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải sáu: 142 - 732 - 198 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải ba: 28642 - 87265 - 12540 - 99128 - 22291 - 24399 Giải bảy: 01 - 42 - 65 - 89 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải năm: 4438 - 2763 - 4042 - 1066 - 7302 - 1099 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 16/05/2024
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
2 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
5 Lần |
2 |
|
| |
|