|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 39 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải bảy: 11 - 59 - 91 - 39 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải ba: 14362 - 89770 - 55669 - 50544 - 04462 - 48939 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải năm: 7324 - 2369 - 6427 - 8196 - 1825 - 4339 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải ba: 42539 - 81311 - 58310 - 75139 - 27406 - 83349 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải năm: 4059 - 1308 - 7139 - 7578 - 4915 - 1820 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 04/05/2024
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
7 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|