|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 59 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Bạc Liêu 30/04/2024 |
Giải tám: 59 |
Đồng Tháp 29/04/2024 |
Giải ba: 82581 - 80859 |
Đà Lạt 28/04/2024 |
Giải tư: 47234 - 88428 - 23559 - 28890 - 83511 - 84330 - 75588 |
Vĩnh Long 26/04/2024 |
Giải ĐB: 241559 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải tư: 10396 - 31724 - 39329 - 18240 - 91204 - 99859 - 47458 |
An Giang 25/04/2024 |
Giải sáu: 5398 - 4559 - 8844 |
Vũng Tàu 23/04/2024 |
Giải tư: 97310 - 91759 - 56979 - 68040 - 17545 - 01221 - 98442 |
Bình Phước 20/04/2024 |
Giải năm: 5559 |
Trà Vinh 19/04/2024 |
Giải năm: 0659 |
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải sáu: 6259 - 7467 - 5687 |
Long An 06/04/2024 |
Giải tư: 58946 - 58108 - 76959 - 92181 - 41257 - 93875 - 44812 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải bảy: 659 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải sáu: 5390 - 8939 - 0659 |
Đồng Tháp 01/04/2024 |
Giải ba: 41043 - 41859 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 21/05/2024
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 10 Lần ) |
Tăng 3 |
|
30
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
4 |
|
0 |
19 Lần |
2 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
13 Lần |
3 |
|
16 Lần |
5 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
19 Lần |
3 |
|
3 |
21 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
18 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
27 Lần |
5 |
|
7 |
19 Lần |
4 |
|
16 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
27 Lần |
0 |
|
| |
|