|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 16 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải ba: 55419 - 18016 |
Vĩnh Long 19/04/2024 |
Giải năm: 3216 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải năm: 2116 |
An Giang 18/04/2024 |
Giải tư: 02395 - 30117 - 08506 - 33472 - 19616 - 15467 - 36058 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải tư: 58492 - 62416 - 15278 - 19922 - 21500 - 56497 - 47467 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải tư: 61116 - 29576 - 42413 - 37115 - 29242 - 96636 - 38806 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải tư: 87166 - 66017 - 76128 - 33577 - 57596 - 41936 - 77316 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải tư: 88693 - 41064 - 57262 - 08728 - 44717 - 22871 - 01116 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải tư: 15817 - 30224 - 13916 - 74123 - 55436 - 32360 - 11249 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải sáu: 1968 - 3503 - 6916 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải năm: 0316 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 09/05/2024
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
10
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
5 |
|
15 Lần |
4 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|