|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 14 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Vũng Tàu 30/04/2024 |
Giải ba: 17757 - 95814 |
Vĩnh Long 26/04/2024 |
Giải ba: 70224 - 16314 |
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải ba: 58414 - 12911 |
Kiên Giang 21/04/2024 |
Giải nhì: 44914 |
Sóc Trăng 17/04/2024 |
Giải tư: 16374 - 00215 - 41541 - 57610 - 60921 - 27993 - 51714 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải sáu: 5414 - 6950 - 8819 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải năm: 5714 |
Bình Thuận 11/04/2024 |
Giải sáu: 0206 - 6114 - 5822 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải sáu: 4191 - 4489 - 3914 |
Cà Mau 08/04/2024 |
Giải ba: 38391 - 10114 Giải tư: 58555 - 99009 - 49396 - 06649 - 87007 - 45314 - 53297 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải tư: 18749 - 90814 - 13837 - 09653 - 90102 - 75729 - 08552 |
Cần Thơ 03/04/2024 |
Giải sáu: 6765 - 1014 - 2608 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải tư: 77369 - 66706 - 59980 - 37526 - 34014 - 82502 - 66126 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải nhì: 11314 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 21/05/2024
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 10 Lần ) |
Tăng 3 |
|
30
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
4 |
|
0 |
19 Lần |
2 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
13 Lần |
3 |
|
16 Lần |
5 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
19 Lần |
3 |
|
3 |
21 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
18 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
27 Lần |
5 |
|
7 |
19 Lần |
4 |
|
16 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
27 Lần |
0 |
|
| |
|