|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 00 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Bình Dương 26/04/2024 |
Giải tư: 83826 - 71525 - 75611 - 49484 - 70385 - 62417 - 73500 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải nhất: 47900 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải tư: 94284 - 82524 - 78289 - 51188 - 12652 - 83556 - 25800 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải tư: 58492 - 62416 - 15278 - 19922 - 21500 - 56497 - 47467 |
Long An 13/04/2024 |
Giải bảy: 800 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải tư: 78674 - 53380 - 71734 - 87687 - 75192 - 89576 - 17000 Giải sáu: 6100 - 9651 - 4649 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải nhất: 54600 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Cần Thơ 03/04/2024 |
Giải nhất: 70600 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải ba: 66957 - 03300 |
Đồng Tháp 01/04/2024 |
Giải bảy: 500 |
Long An 30/03/2024 |
Giải ba: 72684 - 36600 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 09/05/2024
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
10
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
5 |
|
15 Lần |
4 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|