Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/07/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/07/2015
XSBTR - Loại vé: L:K30-T07
Giải ĐB
353204
Giải nhất
94711
Giải nhì
30554
Giải ba
82951
80821
Giải tư
59593
67159
23275
96241
70736
55051
33642
Giải năm
0577
Giải sáu
3229
0715
6700
Giải bảy
300
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
02002,4
1,2,4,5211,5
421,9
7,936
0,541,2
1,7512,4,9
36 
773,5,7
 8 
2,593
 
Ngày: 28/07/2015
XSVT - Loại vé: L:7D
Giải ĐB
089262
Giải nhất
90797
Giải nhì
49954
Giải ba
93401
43350
Giải tư
75761
38901
93292
78733
51374
86244
47516
Giải năm
8797
Giải sáu
8507
6340
8858
Giải bảy
572
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
4,5012,7
02,616
6,7,92 
333,8
4,5,740,4
 50,4,8
161,2
0,9272,4
3,58 
 92,72
 
Ngày: 28/07/2015
XSBL - Loại vé: L:T07K4
Giải ĐB
924031
Giải nhất
79542
Giải nhì
82141
Giải ba
11835
46152
Giải tư
90320
59974
39912
01153
89846
23137
13582
Giải năm
6954
Giải sáu
4061
8940
3296
Giải bảy
505
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,405
3,4,612
1,4,5,820
531,5,7
5,7240,1,2,6
0,352,3,4
4,961
3742
 82
 96
 
Ngày: 28/07/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75879
Giải nhất
55406
Giải nhì
17571
35843
Giải ba
02555
51645
08031
14045
34385
18583
Giải tư
3525
1077
1773
3406
Giải năm
4471
6269
7602
1145
8303
7078
Giải sáu
405
077
479
Giải bảy
95
75
30
19
ChụcSốĐ.Vị
302,3,5,62
3,7219
025
0,4,7,830,1
 43,53
0,2,43,5
7,8,9
55
0269
72712,3,5,72
8,92
783,5
1,6,7295
 
Ngày: 28/07/2015
XSDLK
Giải ĐB
647631
Giải nhất
26661
Giải nhì
75676
Giải ba
61329
10622
Giải tư
78560
62749
69077
47420
84205
00815
74667
Giải năm
9476
Giải sáu
9234
8817
1035
Giải bảy
555
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,605
3,615,7
220,2,9
 31,4,5
349
0,1,3,5
6
55
7260,1,5,7
1,6,7762,7
 8 
2,49 
 
Ngày: 28/07/2015
XSQNM
Giải ĐB
726323
Giải nhất
65485
Giải nhì
76463
Giải ba
95846
97200
Giải tư
37025
96508
50439
58919
12770
38478
62560
Giải năm
2168
Giải sáu
6953
1296
5570
Giải bảy
610
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,6
72
00,8
 10,9
 23,5
2,5,639
 40,6
2,853
4,960,3,8
 702,8
0,6,785
1,396