Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 11/11/2014
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
255811
Giải nhất
05047
Giải nhì
76340
Giải ba
55484
16134
Giải tư
19012
76816
39783
72435
08554
59746
24716
Giải năm
3989
Giải sáu
8823
2069
2994
Giải bảy
916
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
40 
111,2,63
123
2,834,5
3,5,8,940,6,7
354,6
13,4,569
47 
 83,4,9
6,894
 
Ngày: 04/11/2014
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
482544
Giải nhất
45565
Giải nhì
52211
Giải ba
17896
42884
Giải tư
16801
61661
82492
11464
86704
96039
26251
Giải năm
5668
Giải sáu
7817
8959
8176
Giải bảy
579
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,1,5,611,7
92 
 39
0,4,6,844
651,9
72,961,4,5,8
1762,9
684
3,5,792,6
 
Ngày: 28/10/2014
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
223144
Giải nhất
04899
Giải nhì
79684
Giải ba
67493
92055
Giải tư
61806
41415
48466
04508
85232
41255
64337
Giải năm
1977
Giải sáu
3355
3426
2074
Giải bảy
261
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
615
326
932,72
4,7,844
1,53553
0,2,661,6
32,774,7
084
993,9
 
Ngày: 21/10/2014
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
061428
Giải nhất
60285
Giải nhì
50385
Giải ba
39483
82877
Giải tư
68073
51813
57960
14954
92121
18424
27768
Giải năm
6895
Giải sáu
2874
3515
1062
Giải bảy
129
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,613,5
621,4,8,9
1,7,83 
2,5,74 
1,82,954
 60,1,2,8
773,4,7
2,683,52
295
 
Ngày: 14/10/2014
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
495453
Giải nhất
76747
Giải nhì
37856
Giải ba
20139
44479
Giải tư
60373
78465
02587
13439
97952
18845
37827
Giải năm
4338
Giải sáu
8660
8345
1842
Giải bảy
970
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,707
 1 
4,527
5,738,92
 42,52,7
42,652,3,6
560,5
0,2,4,870,3,9
387
32,79 
 
Ngày: 07/10/2014
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
075227
Giải nhất
62826
Giải nhì
05099
Giải ba
08968
26560
Giải tư
31154
52742
02644
21275
94372
50677
08802
Giải năm
2268
Giải sáu
7550
0191
8629
Giải bảy
364
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,602,5
91 
0,4,726,7,9
 3 
4,5,642,4
0,750,4
260,4,82
2,772,5,7
628 
2,991,9
 
Ngày: 30/09/2014
XSVT - Loại vé: 9E
Giải ĐB
704101
Giải nhất
35380
Giải nhì
39275
Giải ba
49091
53603
Giải tư
60220
83649
67287
61777
54892
81663
07651
Giải năm
6634
Giải sáu
3717
4968
5852
Giải bảy
376
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,801,3
0,5,917
5,920
0,634
349
751,2
6,763,6,8
1,7,875,6,7
680,7
491,2